港 = (nước) + (đường hẻm)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
- CẢNG (cảng biển)

Từ con đường hẻm vô giá trị, nước dâng lên và biến nó thành CẢNG biển sầm uất

Onyomi

KOU

Kunyomi

みなと cảng biển
★★☆☆☆

Jukugo

空港くうこう sân bay ★★★★
(không khí) + 港 (cảng biển) = 空港 (sân bay)
香港ほんこん Hong Kong ★★☆☆☆ BA
(mùi hương) + 港 (cảng biển) = 香港 (Hong Kong)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top