普 = (xếp hàng) +  (mặt trời, ngày)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
PHỔ (phổ quát)

Một điều rất đỗi PHỔ quát ở Nhật là bạn có thể phải xếp hàng cả ngày trời trước quán hàng yêu thích

Onyomi

FU

Kunyomi

普通ふつう の hay に thông thường ★★★★★
普 (phổ quát) +  (giao thông) = 普通 (thông thường)
普段ふだん trong hoàn cảnh/điều kiện bình thường ★★★☆☆
普 (phổ quát) +  (giai đoạn) = 普段 (trong hoàn cảnh/điều kiện bình thường)
普遍的ふへんてき  phổ biến ☆☆☆☆☆
普 (phổ quát) + (mục đích) = 普遍的 (phổ biến)

Từ đồng nghĩa

bình thường
普通な    並みの    普段    一般的な    尋常    典型的   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top