Onyomi
FU
Kunyomi
普通 の hay に | thông thường ★★★★★ 普 (phổ quát) + 通 (giao thông) = 普通 (thông thường) |
普段 | trong hoàn cảnh/điều kiện bình thường ★★★☆☆ 普 (phổ quát) + 段 (giai đoạn) = 普段 (trong hoàn cảnh/điều kiện bình thường) |
普遍的 な | phổ biến ☆☆☆☆☆ 普 (phổ quát) + 的 (mục đích) = 普遍的 (phổ biến) |
Từ đồng nghĩa
bình thường
普通な 並みの 普段 一般的な 尋常 典型的
普通な 並みの 普段 一般的な 尋常 典型的