Onyomi
HEI
Kunyomi
なみ ( のxxx ) | xxx trung bình/ bình thường - ví dụ: mức giá bình thường, học sinh trung bình ★★★☆☆ |
( を ) なら*べる | (tôi) sắp đặt, bày trí ★★★☆☆ |
( が ) なら*ぶ | (chúng) được xếp, được bài trí ★★★☆☆ |
Jukugo
並列 | する hay に ☆☆☆☆☆ 並 (xếp hàng) + 列 (sắp thành hàng lối) = 並列 (する hay に) song song, sóng đôi |
並行 に | song hành, đồng thời tiến hành ☆☆☆☆☆ 並 (xếp hàng) + 行 (đi tới) = 並行 (song hành, đồng thời tiến hành) |
Được sử dụng trọng
Từ đồng nghĩa
bình thường
普通な 並みの 普段 一般的な 尋常 典型的