音 = 立 (đứng lên) + 日 (mặt trời, ngày)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ÂM (âm thanh)
|
(âm thanh) |
---|
Onyomi
ON
Kunyomi
おと | âm thanh, tiếng động ★★★★★ |
Jukugo
音楽 | âm nhạc! ★★★★★ 音 (âm thanh) + 楽 (âm nhạc) = 音楽 (âm nhạc!) |
発音 | phát âm ★★★★☆ 発 (xuất phát) + 音 (âm thanh) = 発音 (phát âm) |
音読み | Onyomi ★★★☆☆ 音 (âm thanh) + 読 (đọc) = 音読み (Onyomi) nghĩa đen: cách đọc theo âm - cách phát âm các từ Hán Nhật - những chữ viết được vay mượn từ Trung Quốc |
擬音語 | từ tượng thanh! ★☆☆☆☆ 擬 (bắt chước) + 音 (âm thanh) + 語 (ngôn ngữ) = 擬音語 (từ tượng thanh!) giống với tiếng Việt, pho tàng từ tượng thanh, tượng hình trong tiếng Nhật cũng vô cùng phong phú từ tượng hình là |
Được sử dụng trong
暗 意 闇 響
Từ đồng nghĩa
tiếng ồn
騒音 雑音