1548. 黄

黄 = (salad) + (lý do) +  (chân động vật)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
HOÀNG (màu vàng)

Món salad biến thành màu vàng 💩, và khi nhìn kĩ mọi người đã hiểu lý do khi thấy có đôi chân động vật nhỏ xíu ngo ngoe, hóa ra nó chui vào đĩa salad và bĩnh một bãi

Jukugo

黄色きいろ màu vàng ★★★★
黄 (màu vàng) +  (màu sắc) = 黄色 (màu vàng)

Được dùng trong

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top