1547. 籍

籍 = (cây tre) + (cái cày)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
TỊCH (ghi danh)

Khi ghi danh ai đó vào nhà mình trên sổ đỏ, các thành viên khác trong gia đình phải làm thêm một cái lán tre, và chuẩn bị một cái cày cho người đó còn ra đồng phụ việc

Onyomi

SEKI

Jukugo

戸籍(こせき) hộ tịch, hộ khẩu ★★★☆☆ BA 
(cái cửa) + 籍 (ghi danh) = 戸籍 (hộ tịch, hộ khẩu)
国籍(こくせき) quốc tịch ☆☆☆☆☆
(đất nước) + 籍 (ghi danh) = 国籍 (quốc tịch)
入籍(にゅうせき) nhập hộ tịch ☆☆☆☆☆ TrTr
(đi vào) + 籍 (ghi danh) = 入籍 (nhập hộ tịch)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top