March 14, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1547. 籍 籍 = 竹 (cây tre) + 耤 (cái cày) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) TỊCH (ghi danh) Khi ghi danh ai đó vào nhà mình trên sổ đỏ, các thành viên khác trong gia đình phải làm thêm một cái lán tre, và chuẩn bị một cái cày cho người đó còn ra đồng phụ việc Onyomi SEKI Jukugo 戸籍(こせき) hộ tịch, hộ khẩu ★★★☆☆ BA 戸 (cái cửa) + 籍 (ghi danh) = 戸籍 (hộ tịch, hộ khẩu) 国籍(こくせき) quốc tịch ☆☆☆☆☆ 国 (đất nước) + 籍 (ghi danh) = 国籍 (quốc tịch) 入籍(にゅうせき) nhập hộ tịch ☆☆☆☆☆ TrTr 入 (đi vào) + 籍 (ghi danh) = 入籍 (nhập hộ tịch)