March 14, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1544. 昔 昔 = 龷 (salad) + 日 (mặt trời, ngày) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) 昔 - TÍCH (ngày xưa) Ngày xưa, trẻ con ngày nào cũng bị bắt ăn salad (nhiều rau mà) Onyomi SEKI Kunyomi むかし khi xưa, ngày xưa ★★★★☆ Jukugo 昔話むかしばなし truyện dân gian, truyền thuyết ☆☆☆☆☆ 昔 (ngày xưa) + 話 (nói chuyện) = 昔話 (truyện dân gian, truyền thuyết) Được dùng trong 惜 籍 借 Từ đồng nghĩa câu chuyện, huyền thoại 逸話 昔話 物語 童話 伝説 神話 小説 語り メルヘン