1544. 昔

昔 = (salad) + (mặt trời, ngày)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
昔 - TÍCH (ngày xưa)

Ngày xưa, trẻ con ngày nào cũng bị bắt ăn salad (nhiều rau mà)

Onyomi

SEKI

Kunyomi

むかし khi xưa, ngày xưa
★★★★

Jukugo

昔話むかしばなし truyện dân gian, truyền thuyết ☆☆☆☆☆
昔 (ngày xưa) + (nói chuyện) = 昔話 (truyện dân gian, truyền thuyết)

Được dùng trong

 

Từ đồng nghĩa

câu chuyện, huyền thoại
逸話    昔話    物語    童話    伝説    神話    小説    語り    メルヘン

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top