Onyomi
JOU
Kunyomi
( を hay に ) ゆず*る | bàn giao (quyền sở hữu tài sản), nhượng bộ, nhường nhịn VIẾT ★☆☆☆☆ |
Jukugo
謙譲語 | Khiêm nhường ngữ ★★★☆☆ TrTr 謙 (khiêm tốn) + 譲 (nhượng bộ) + 語 (ngôn ngữ) = 謙譲語 (Khiêm nhường ngữ) Cùng với Tôn kính ngữ, Kenjougo chiếm 1 nửa ngôn ngữ trang trọng của tiếng Nhật: Sử dụng khi nói với cấp trên |