Onyomi
TEN
Jukugo
展覧会 | triển lãm ★★☆☆☆ 展 (triển lãm) + 覧 (nhìn chăm chú) + 会 (gặp gỡ) = 展覧会 (triển lãm) |
展示会 | triển lãm thương mại ★★☆☆☆ 展 (triển lãm) + 示 (hiển thị) + 会 (gặp gỡ) = 展示会 (triển lãm thương mại ) ví dụ như Vietnam Expo |
が 発展 する | phát triển ★☆☆☆☆ 発 (xuất phát) + 展 (triển lãm) = 発展 (phát triển) |
Từ đồng nghĩa
phát triển 発達 発展 |
triển lãm 展覧会 博覧会 展示 |