1542. 展

展 = (xác chết) + (salad) + 𧘇 (khăn quàng cổ)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
TRIỂN (triển lãm)

Một TRIỂN lãm lạ lùng khi xác chết thấy rét nên choàng khăn cổ và đói nên ăn salad

Onyomi

TEN

Jukugo

展覧会てんらんかい triển lãm ★★☆☆☆
展 (triển lãm) + (nhìn chăm chú) + (gặp gỡ) = 展覧会 (triển lãm)
展示会てんじかい triển lãm thương mại ★★☆☆☆
展 (triển lãm) + (hiển thị) + (gặp gỡ) = 展示会 (triển lãm thương mại )

ví dụ như Vietnam Expo

 発展はってん する phát triển ☆☆☆☆
(xuất phát) + 展 (triển lãm) = 発展 (phát triển)

Từ đồng nghĩa

phát triển
発達    発展   
triển lãm
展覧会    博覧会    展示   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top