Onyomi
SAN
Kunyomi
ち*らす | rải rác/ phân tán, nhưng theo nghĩa TÍCH CỰC - ví dụ hạt giống, thông tin, v.v. (nhưng đôi khi cũng có nghĩa là làm phân tán sự tập trung của ai đó, mang nghĩa hơi trái ngược chút xíu) ★☆☆☆☆ |
ち*らかす | làm vương vãi, vứt lung tung (tất nhiên mang ý TIÊU CỰC) ★★★☆☆ |
Jukugo
散歩 する | đi dạo ★★★☆☆ 散 (phân tán) + 歩 (đi bộ) = 散歩 (đi dạo) đi dạo, đi mà không có đích đến cụ thể |
解散 する | giải tán, giải thể ★☆☆☆☆ 解 (cởi ra) + 散 (phân tán) = 解散 (giải tán, giải thể) ví dụ ban nhạc giải thể |