March 11, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 154. 垣 垣 = 土 (đất) + 亘 (một quãng) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) VIÊN (hàng rào tự nhiên) Hàng rào tự nhiên trải dài trên một quãng - đất Onyomi Kunyomi Jukugo Được sử dụng trong