154. 位

位 = (người, Mr. T) + (đứng lên)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
VỊ (xếp hạng)

Tưởng tượng cảnh mọi người đang nhấp nhỏm đứng lên để chờ được xếp hạng tương ứng

 

Onyomi

I

Kunyomi

くらい cấp bậc, vị trí, khoảng, chừng, cỡ, độ, xấp xỉ
★★☆☆☆

Jukugo

どの位(どのくらい) bao nhiêu, bao lâu? ★★★☆☆ KANA
一位(いちい) xếp thứ nhất ★★☆☆☆
(một, trần nhà) + 位 (xếp hạng) = 一位 (xếp thứ nhất)
位置(いち) してる vị trí, về mặt địa lý ★★☆☆☆
位 (xếp hạng) + (xếp đặt) = 位置 (vị trí, về mặt địa lý)

ở một vị trí cụ thể (ví dụ, cửa hàng tiện lợi ở phía đầu dãy phố)

単位(たんい) đơn vị ☆☆☆☆
(đơn giản) + 位 (xếp hạng) = 単位 (đơn vị)

mệnh giá, đơn vị (điểm ở trường, hay trong các hệ đo lường)

Từ đồng nghĩa

thứ tự, xếp hạng 
第    位    成績    序列    成績   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top