March 14, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1539. 扇 扇 = 戸 (cửa) + 羽 (lông vũ) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) 扇 - PHIẾN (quạt) Hôm nay trời nóng quá, tôi ngồi trước cửa quạt mát bằng quạt lông vũ Onyomi SEN Kunyomi あお*ぐ quạt cho mình (tay cầm quạt để quạt) KANA ☆☆☆☆☆ Jukugo 扇風機せんぷうき quạt điện ★★☆☆☆ 扇 (quạt) + 風 (gió) + 機 (máy móc) = 扇風機 (quạt điện) 扇子せんす quạt giấy ☆☆☆☆☆ KANA - BA 扇 (quạt) + 子 (đứa trẻ) = 扇子 (quạt giấy)