1539. 扇

扇 = (cửa) +  (lông vũ)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
扇 - PHIẾN (quạt)

Hôm nay trời nóng quá, tôi ngồi trước cửa quạt mát bằng quạt lông vũ

Onyomi

SEN

Kunyomi

あお*ぐ quạt cho mình (tay cầm quạt để quạt) KANA
☆☆☆☆☆

Jukugo

扇風機せんぷうき quạt điện ★★☆☆☆
扇 (quạt) + (gió) +  (máy móc) = 扇風機 (quạt điện)
扇子せんす quạt giấy ☆☆☆☆☆ KANA - BA
扇 (quạt) + (đứa trẻ) = 扇子 (quạt giấy)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top