Onyomi
SHUU
Kunyomi
なら*う | 習う có nghĩa học một thứ gì đó bằng cách đi tới lớp để học, ví dụ lớp nấu ăn, lớp võ, v.v., nhưng lại KHÔNG được dùng với toán học, khoa học, hay tôn giáo ★★★☆☆ |
Jukugo
練習 する | luyện tập ★★★★☆ 練 (luyện tập) + 習 (học hỏi) = 練習 (luyện tập) |
復習 する | ôn tập ★★★☆☆ 復 (phục hồi) + 習 (học hỏi) = 復習 (ôn tập) ôn tập thứ gì đã học |
習慣 | thói quen, tập quán ★★★☆☆ 習 (học hỏi) + 慣 (thói quen) = 習慣 (thói quen, tập quán) |
Từ đồng nghĩa
học 勉強 学ぶ 習う 自習 |
đào tạo 練習 訓練 研修 |