飛 = 羽 (lông vũ) + 升 (thăng - dụng cụ đong lương thực)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
PHI (bay)
|
---|
Onyomi
HI
Kunyomi
( を ) と*ばす | 2 nghĩa: 1) Tôi làm thứ gì đó bay 2) Bỏ qua một trang sách, bỏ qua một giai đoạn ★★★☆☆ |
( が ) と*ぶ | thứ gì đó bay ★★★★☆ |
Jukugo
飛行機 | máy bay ★★★★☆ 飛 (bay) + 行 (đi tới) + 機 (cơ chế) = 飛行機 (máy bay) |
がhay へ飛び出す | đột nhiên xuất hiện, chạy ra, nhảy ra ★★☆☆☆ 飛 (bay) + 出 (xuất ra) = 飛び出す (đột nhiên xuất hiện, chạy ra, nhảy ra) Từ này thường xuất hiện trên các biển cảnh báo trên đường "Lái xe chậm! Khu vực có trẻ em vui chơi (nghĩa đen: trẻ em có thể chạy xuống lòng đường bất chợt!"). Không giống các từ liên quan như 跳躍 và 踊る, 飛び出す nhấn mạnh việc nhảy TỪ một địa điểm. Nhảy ra từ vỉa hè, nhảy ra từ bóng tối. |
飛躍 | bước tiến xa, nhảy vọt ★☆☆☆☆ 飛 (bay) + 躍 (nhảy vọt) = 飛躍 (bước tiến xa, nhảy vọt) Thường dùng cho nghĩa bóng, ví dụ sự nhảy vọt trong công nghệ. Từ này KHÔNG bao giờ được dùng dưới dạng động từ する |
Từ đồng nghĩa
nhảy nhót, nhảy vọt 飛躍 躍る はずむ 飛び出す 跳躍 |
bỏ qua 消す 略す 省略 略語 飛ばす 除ける |