March 14, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 573. 羽 TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) LÔNG (lông vũ) Trông giống hình 2 cánh chim vươn ra với lông vũ trắng muốt (đôi cánh) Kunyomi はね lông ★★★☆☆ Jukugo 羽目はめ tình huống khó khăn ★★☆☆☆ 羽 (lông vũ) + 目 (mắt) = 羽目 (tình huống khó khăn) Được dùng trong 翌 習 飛 弱 扇 翼 Từ đồng nghĩa cánh 翼 羽