Onyomi
KAI
Kunyomi
いまし*める | cảnh báo ai đó đừng làm gì đó VIẾT ★☆☆☆☆ |
Jukugo
十戒 | mười điều răn ☆☆☆☆☆ BA 十 (mười) + 戒 (giới luật) = 十戒 (mười điều răn) |
警戒 する | cảnh giác ☆☆☆☆☆ 警 (cảnh cáo) + 戒 (giới luật) = 警戒 (cảnh giác) mô tả một tình huống căng thẳng, nhưng chỉ là tạm thời |
Được dùng trong
Từ đồng nghĩa
răn đe, cảnh báo
注意 責める 警告 忠告 助言 警戒 諭す 告げる 窘める