43. 昇

昇 = (mặt trời, ngày) + (thăng - đong lương thực)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
THĂNG (đi lên)

Người sắp đi lên (trời) là người ngày ngày uống rượu, tới mức phải dùng thăng - đong lương thực để đong rượu

Onyomi

SHOU

Kunyomi

が hayに ) のぼ*る đi lên (các hành tinh, mặt trăng, những người lên thiên đàng). Cũng dùng cho việc đi thang máy. Không giống như từ liên quan 登る, 昇る ngụ ý rằng không có nỗ lực nào từ phía người hoặc vật đi lên
★★★☆☆

Jukugo

昇格しょうかく thăng chức ☆☆☆☆
昇 (đi lên) + (tính cách) = 昇格 (thăng chức)

Từ đồng nghĩa

leo
上る    登る    昇る 

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top