Onyomi
SHOU
Kunyomi
( が hayに ) のぼ*る | đi lên (các hành tinh, mặt trăng, những người lên thiên đàng). Cũng dùng cho việc đi thang máy. Không giống như từ liên quan 登る, 昇る ngụ ý rằng không có nỗ lực nào từ phía người hoặc vật đi lên ★★★☆☆ |
Jukugo
昇格 | thăng chức ★☆☆☆☆ 昇 (đi lên) + 格 (tính cách) = 昇格 (thăng chức) |
Từ đồng nghĩa
leo 上る 登る 昇る |