算 = (tre) + (mắt) + (cả hai tay)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
TOÁN (tính toán)

Ngày xưa người ta dùng bàn tính được làm bằng tre, có các hột nhỏ như  tròng mắt, và phải dùng cả hai tay để tính TOÁN 

180 ngày Kanji - 算

Onyomi

SAN

Jukugo

計算けいさん する tính toán ★★☆☆☆
(đo đạc) + 算 (tính toán) = 計算 (tính toán)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top