March 15, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 789. 浴 浴 = 氵(nước) + 谷 (thung lũng) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) DỤC (tắm) Tắm trong nước mát chảy ra từ thung lũng mới là tắm đúng nghĩa Kunyomi あ*びる tắm ★★★☆☆ Jukugo 浴衣ゆかた yukata - kimono cho mùa hè ☆☆☆☆☆ BA 浴 (tắm) + 衣 (may mặc) = 浴衣 (yukata - kimono cho mùa hè)