Onyomi
ZOKU
Jukugo
風俗 | buôn bán tình dục ★★☆☆☆ 風 (gió) + 俗 (thô tục) = 風俗 (buôn bán tình dục) Lưu ý: trái với |
俗 にXXX | 'một cách thông thường/ nói theo tiếng lóng thì, XXX' ★★☆☆☆ |
民俗 | dân gian ★★☆☆☆ 民 (dân gian) + 俗 (thô tục) = 民俗 (dân gian) |
Từ đồng nghĩa
công chúng
大衆 公衆 民俗 民族 庶民