788. 谷

谷 = (số tám) + 𠆢 (cái ô) + (miệng)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
CỐC (thung lũng)

Hình ảnh của một thung lũng hình , với ngôi nhà có mái nhỏ như cái ô nhỏ xinh với cái ô cửa sổ bé tí tẹo

Onyomi

YA

Kunyomi

たに thung lũng
★★★☆☆

Jukugo

谷間たにま thung lũng ★★★☆☆ NH
谷 (thung lũng) + (khoảng thời gian) = 谷間 (thung lũng)

nhưng cẩn thận nhé, vì nó cũng dùng để chỉ 'đường rãnh giữa ngực của các cô, các bà'

180 ngày Kanji - 谷間

渋谷しぶや Shibuya ★★★☆☆
(chát) + 谷 (thung lũng) = 渋谷 (Shibuya)

Được dùng trong

   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top