464. 腹

腹 = (mặt trăng, tháng, xác thịt) +  (quay trở lại) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
PHỤC (bụng)

Bụng là phần xác thịt duy nhất khiến thứ đã vào có thể quay trở lại, tức 'nôn' (dù không còn nguyên trạng)

Kunyomi

はら hay おなか bụng!
Nếu đứng một mình thì 腹 được đọc là はら nhưng nếu có kính ngữ 'お' đằng trước thì là おなか
★★★☆☆

Jukugo

腹が立つはらがたつ tức giận ★★★☆☆
腹 (bụng) + (đứng dậy) = 腹が立つ (tức giận)
腹がヘタはらがへた Tôi đói! ★★★☆☆ 
切腹せっぷく する seppuku ☆☆☆☆ TrTr
(cắt) + 腹 (bụng) = 切腹 (seppuku)

khi samurai tự tử, họ tự mổ bụng mình (切腹 khá trang trọng, nên thường thì mọi người dùng từ はらきり)

Từ đồng nghĩa

bụng
腹    腸   
nghi thức tự sát
切腹    腹きり   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top