807. 被

被 = (áo khoác) +  (da)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
BỊ (gánh chịu)

Ai mặc áo khoác bằng da sẽ phải gánh chịu nghiệp quả sau này

Onyomi

HI

Jukugo

被害ひがい tổn thất, thiệt hại, người bị thương ★★☆☆☆
被 (gánh chịu) + (thiệt hại) = 被害 (tổn thất, thiệt hại, người bị thương)

dùng cho động đất, chiến tranh, tội phạm

被害者ひがいしゃ nạn nhân ★★☆☆☆ VIẾT
(tổn hại) + (người, kẻ) = 被害者 (nạn nhân)
被害妄想ひがいもうそう chứng bệnh hoang tưởng! ☆☆☆☆☆ VIẾT
(tổn hại) +  (hoang tưởng) = 被害妄想 (chứng bệnh hoang tưởng!)

trong văn nói, người Nhật dùng パラノイア (mượn từ từ tiếng anh Paranoia).

Từ đồng nghĩa

tổn thương, làm hại
損害    傷める    被害    損なう 

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top