March 14, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1512. 裸 裸 = 衤 (áo khoác) + 果 (hoa quả) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) 裸 - LÕA, KHỎA (khỏa thân) KHỎA thân ... là trạng thái cởi áo khoác ra là nhìn được thấy ngay trái cấm Onyomi RA Kunyomi はだか khỏa thân ★★★☆☆ Jukugo 全裸ぜんら khỏa toàn thân ★☆☆☆☆ VIẾT 全 (toàn bộ) + 裸 (khỏa thân) = 全裸 (khỏa toàn thân) 半裸はんら bán khỏa thân ★☆☆☆☆ 半 (một nửa) + 裸 (khỏa thân) = 半裸 (bán khỏa thân)