1512. 裸

裸 = (áo khoác) + (hoa quả)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
 - LÕA, KHỎA (khỏa thân)

KHỎA thân ... là trạng thái cởi áo khoác ra là nhìn được thấy ngay trái cấm

Onyomi

RA

Kunyomi

はだか khỏa thân
★★★☆☆

Jukugo

全裸ぜんら khỏa toàn thân ☆☆☆☆ VIẾT
(toàn bộ) + 裸 (khỏa thân) = 全裸 (khỏa toàn thân)
半裸はんら bán khỏa thân ☆☆☆☆
(một nửa) + 裸 (khỏa thân) = 半裸 (bán khỏa thân)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top