729. 乳

乳 = 孚 (chim non) +  (cái móc)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
NHŨ (sữa)

Chim non dùng cái móc để lấy sữa

Onyomi

NYUU

Kunyomi

ちち cách các bé gọi ti mẹ
☆☆☆☆

Jukugo

牛乳ぎゅうにゅう sữa bò ★★★★★
(con bò) + 乳 (sữa) = 牛乳 (sữa bò)
乳首ちくび đầu vú, nhũ hoa ★★☆☆☆ BA
乳 (sữa) +  (cái cổ) = 乳首 (đầu vú, nhũ hoa)
巨乳きょにゅう ngực to ☆☆☆☆ NH
(khổng lồ) + 乳 (sữa) = 巨乳 (ngực to)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top