TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TÂN (cay)
|
(cây ớt)Để hình tượng hóa và dễ nhớ, kí tự căn bản của từ này mang thêm nghĩa 'cây ớt' |
---|
Onyomi
SHIN
Kunyomi
から*い | cay nóng ★★★☆☆ |
つら*い | một cái gì đó là rất khó khăn hoặc đau đớn để làm - (cuộc đời của một thợ mỏ vô cùng gian khó!).
Cả つらい và からい trông giống nhau: 辛い、辛い - vậy nên rất khó để phân biệt! (Tuy vậy つらい thường được viết bằng hiragana, trong khi からい được viết bằng Kanji ) |
Jukugo
香辛料 | gia vị ★☆☆☆☆ 香 (mùi hương) + 辛 (cay, cây ớt) + 料 (tiền phí) = 香辛料 (gia vị) gia vị - không chỉ là gia vị cay. |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
cay
辛い 辛口