Onyomi
SHIN
Kunyomi
かみ | thần thánh, thường không mấy khi dùng 1 mình ★★★☆☆ |
Jukugo
神様 | vị thần ★★★★★ 神 (thần thánh) + 様 (Ngài) = 神様 (vị thần) cách gọi trang trọng hown đối với các vị thần |
神道 | shinto ★★★☆☆ 神 (thần thánh) + 道 (con đường) = 神道 (shinto) |
神社 | đền thờ shinto ★★☆☆☆ TrTr 神 (thần thánh) + 社 (công ty) = 神社 (đền thờ shinto) |
神秘的 な | thần bí ★☆☆☆☆ 神 (thần thánh) + 秘 (bí mật) + 的 (mục đích) = 神秘的 (thần bí ) |
神経 | thần kinh ★☆☆☆☆ 神 (thần thánh) + 経 (kinh nghiệm) = 神経 (thần kinh) |
神聖 な | thần thánh, linh thiêng ★☆☆☆☆ 神 (thần thánh) + 聖 (linh thiêng) = 神聖 (thần thánh, linh thiêng) |
Từ đồng nghĩa
câu chuyện, huyền thoại
逸話 昔話 物語 童話 伝説 神話 小説 語り メルヘン