March 14, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1497. 祈 祈 = 斤 (cái rìu) + ネ (bàn thờ) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) KÌ (cầu nguyện) Ngày xưa không có tự do tôn giáo, ai không cầu nguyện sẽ bị chặt ... bằng chiếc rìu đặt ngay cạnh bàn thờ Onyomi KI Kunyomi いの*る cầu nguyện (nhấn mạnh vào hành động chứ không phải nội dung của lời nguyện) ★★★☆☆ Jukugo 祈願きがん lời cầu nguyện ☆☆☆☆☆ TrTr 祈 (cầu nguyện) + 願 (thỉnh cầu) = 祈願 (lời cầu nguyện) Từ đồng nghĩa cầu nguyện 拝む 祈る 祈願