1497. 祈

祈 = (cái rìu) +  (bàn thờ)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
KÌ (cầu nguyện)

Ngày xưa không có tự do tôn giáo, ai không cầu nguyện sẽ bị chặt ... bằng chiếc rìu đặt ngay cạnh bàn thờ

Onyomi

KI

Kunyomi

いの*る cầu nguyện (nhấn mạnh vào hành động chứ không phải nội dung của lời nguyện) 
★★★☆☆

Jukugo

祈願きがん lời cầu nguyện ☆☆☆☆☆ TrTr
祈 (cầu nguyện) + (thỉnh cầu) = 祈願 (lời cầu nguyện)

Từ đồng nghĩa

cầu nguyện
拝む    祈る    祈願   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top