Onyomi
SHA
Jukugo
会社 | công ty ★★★★★ 会 (gặp gỡ) + 社 (công ty) = 会社 (công ty) |
社会 | xã hội ★★★★★ 社 (công ty) + 会 (gặp gỡ) = 社会 (xã hội) |
社長 | giám đốc ★★★★☆ 社 (công ty) + 長 (dài/ sếp) = 社長 (giám đốc) |
会社員 | nhân viên công ty ★★★☆☆ 会社 (công ty) + 員 (nhân viên) = 会社員 (nhân viên công ty) |
株式会社 | công ty cổ phần ★★☆☆☆ 株式 (cổ phần) + 会社 (công ty) = 株式会社 (công ty cổ phần) |
Từ đồng nghĩa
xã hội, thế giới 世界 世の中 世間 社会 地球 |
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |