Onyomi
SHUKU
Kunyomi
いわ*う | ăn mừng ★★★☆☆ |
Jukugo
祝日 | ngày lễ ★☆☆☆☆ 祝 (chúc mừng) + 日 (mặt trời, ngày) = 祝日 (ngày lễ) |
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |
Onyomi
SHUKU
Kunyomi
いわ*う | ăn mừng ★★★☆☆ |
Jukugo
祝日 | ngày lễ ★☆☆☆☆ 祝 (chúc mừng) + 日 (mặt trời, ngày) = 祝日 (ngày lễ) |
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |