Onyomi
SHI
Jukugo
無視 する | phớt lờ, xem thường ai đó ★★★☆☆ 無 (hư vô) + 視 (nhìn kĩ) = 無視 (phớt lờ, xem thường ai đó) |
視界 | tầm nhìn, tầm hiểu biết ☆☆☆☆☆ 視 (nhìn kĩ) + 界 (thế giới) = 視界 (tầm nhìn, tầm hiểu biết) cả nghĩa đen và nghĩa bóng |
Từ đồng nghĩa
giám sát 警備 監視 見張り |
ảo giác 幻覚 幻 幻想 幻視 |
tuần tra 巡回 巡視 |