Onyomi
SO
Jukugo
先祖 | gia tiên ★★☆☆☆ 先 (trước đây) + 祖 (tổ tiên) = 先祖 (gia tiên) |
祖先 | tổ tông, ông tổ ☆☆☆☆☆ 祖 (tổ tiên) + 先 (trước đây) = 祖先 (tổ tông, ông tổ) bao hàm cả 先祖, nhưng rộng hơn. 祖先 có thể dùng để chỉ nguồn gốc từ thời tiền sử, hay vượn tiến hóa, v.v. |
Từ đồng nghĩa
tổ tiên
先祖 祖先
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |