Kunyomi
ねら*う | nhắm vào (nghĩa đen hay nghĩa bóng) ★★☆☆☆ |
ねら*い | mục tiêu/ động cơ của ai (dù là tốt hay xấu) ★★☆☆☆ |
Từ đồng nghĩa
mục tiêu
目的 動機 目標 狙い 的 意図 xxx目当て
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |
Kunyomi
ねら*う | nhắm vào (nghĩa đen hay nghĩa bóng) ★★☆☆☆ |
ねら*い | mục tiêu/ động cơ của ai (dù là tốt hay xấu) ★★☆☆☆ |
Từ đồng nghĩa
mục tiêu
目的 動機 目標 狙い 的 意図 xxx目当て
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |