1485. 狙

狙 = (con mèo) + (kệ sách) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
狙 - THƯ (nhắm vào)

Con mèo - nhắm vào - cái kệ sách, và coi đó là đỉnh Everest cần chinh phục

Kunyomi

ねら*う nhắm vào (nghĩa đen hay nghĩa bóng) 
★★☆☆☆
ねら*い mục tiêu/ động cơ của ai (dù là tốt hay xấu) 
★★☆☆☆

Từ đồng nghĩa

mục tiêu 
目的    動機    目標    狙い    的    意図    xxx目当て   

Poriko Chan - 180 ngày Kanji - 狙 # Facebook   #Cách học Kanji  #180 ngày Kanji

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top