Onyomi
HOU
Kunyomi
ほう*じる | thông báo (trên ti vi, báo chí) ★☆☆☆☆ |
むく*い | dù kết thúc bằng 'i' nhưng từ này KHÔNG PHẢI là tính từ, mà là danh từ có nghĩa phần thưởng, quả báo, như trong thành ngữ 'gieo gì gặt nấy' ★☆☆☆☆ |
Jukugo
情報 | thông tin, dữ liệu ★★★☆☆ 情 (cảm xúc) + 報 (báo cáo) = 情報 (thông tin, dữ liệu) |
予報 | dự báo, lời sấm truyền ★★★☆☆ 予 (từ trước) + 報 (báo cáo) = 予報 (dự báo, lời sấm truyền) |
報道 | thông báo (trên bản tin, báo chí) ★★★☆☆ 報 (báo cáo) + 道 (con đường) = 報道 (thông báo (trên bản tin, báo chí)) |
Từ đồng nghĩa
dự báo 予報 予測 |
báo cáo, xuất bản, đề cập 報告 報道 レポート 情報 |
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |