1483. 報

報 = (hạnh phúc) + 𠬝 (tủ quần áo)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
- BÁO (báo cáo)

Mọi BÁO cáo đều chỉ ra rằng quy mô của tủ quần áo phản ánh mức độ hạnh phúc của một cá nhân

Onyomi

HOU

Kunyomi

ほう*じる thông báo (trên ti vi, báo chí)
☆☆☆☆
むく*い dù kết thúc bằng 'i' nhưng từ này KHÔNG PHẢI là tính từ, mà là danh từ có nghĩa phần thưởng, quả báo, như trong thành ngữ 'gieo gì gặt nấy'
☆☆☆☆

Jukugo

情報じょうほう thông tin, dữ liệu ★★★☆☆ 
(cảm xúc) + 報 (báo cáo) = 情報 (thông tin, dữ liệu)
予報よほう dự báo, lời sấm truyền ★★★☆☆ 
(từ trước) + 報 (báo cáo) = 予報 (dự báo, lời sấm truyền)
報道ほうどう thông báo (trên bản tin, báo chí) ★★★☆☆ 
報 (báo cáo) + (con đường) = 報道 (thông báo (trên bản tin, báo chí))

Từ đồng nghĩa

dự báo 
予報    予測   
báo cáo, xuất bản, đề cập
報告    報道    レポート 情報 
Poriko Chan - 180 ngày Kanji - 報 # Facebook   #Cách học Kanji  #180 ngày Kanji

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top