Onyomi
GYOU
Jukugo
仰々しい | vênh vang, tự đắc, khoa trương ★★☆☆☆
người tỏ ra quá lịch thiệp, quá phô trương |
仰天 する | ngạc nhiên tột độ, thất kinh ★☆☆☆☆ 仰 (ngưỡng mộ) + 天 (thiên đường) = 仰天 (ngạc nhiên tột độ, thất kinh) theo cả nghĩa tích cực, tiêu cực |
信仰 | tín ngưỡng ☆☆☆☆☆ 信 (tin vào) + 仰 (ngưỡng mộ) = 信仰 (tín ngưỡng) |
Từ đồng nghĩa
tin tưởng vào 信じる 信仰 |
kiêu ngạo 気取りや 尊大 いい気 になってる いばってる xxx振ってる 自惚れ 仰々しい 横柄な |
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |