1480. 仰

仰 =  (người, Mr. T) + (cao ngất)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
- NGƯỠNG (ngưỡng mộ)

Mr. T được nhiều người NGƯỠNG mộ, nên tưởng rẳng mình ở vị trí cao ngất không ai với tới

Onyomi

GYOU

Jukugo

仰々しいぎょうぎょうしい vênh vang, tự đắc, khoa trương ★★☆☆☆

người tỏ ra quá lịch thiệp, quá phô trương

仰天ぎょうてん する ngạc nhiên tột độ, thất kinh ☆☆☆☆ 
仰 (ngưỡng mộ) + (thiên đường) = 仰天 (ngạc nhiên tột độ, thất kinh)

theo cả nghĩa tích cực, tiêu cực

信仰しんこう tín ngưỡng ☆☆☆☆☆ 
(tin vào) + 仰 (ngưỡng mộ) = 信仰 (tín ngưỡng)

Từ đồng nghĩa

tin tưởng vào
信じる    信仰   
kiêu ngạo
気取りや    尊大    いい気 になってる    いばってる xxx振ってる    自惚れ    仰々しい    横柄な 
Poriko Chan - 180 ngày Kanji - 仰 # Facebook   #Cách học Kanji  #180 ngày Kanji

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top