Onyomi
GEI
Kunyomi
むか*える | đón ai đó (ở sân bay, nhà ga, v.v.) ★★★☆☆ |
Jukugo
歓迎 | chào đón ★☆☆☆☆
歓 () + 迎 (chào đón) = 歓迎 (chào đón) ví dụ chào đón nhân viên mới, v.v. |
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |
Onyomi
GEI
Kunyomi
むか*える | đón ai đó (ở sân bay, nhà ga, v.v.) ★★★☆☆ |
Jukugo
歓迎 | chào đón ★☆☆☆☆
歓 () + 迎 (chào đón) = 歓迎 (chào đón) ví dụ chào đón nhân viên mới, v.v. |
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |