Onyomi
KI
Kunyomi
( が ) あぶ*ない | nguy hiểm ★★★★★ |
あや*うい | nguy hiểm (cận kề) ☆☆☆☆☆ |
Jukugo
危機 | nguy cơ, khủng hoảng ★★☆☆☆ 危 (nguy hiểm) + 機 (cơ chế) = 危機 (nguy cơ, khủng hoảng) mang tính xã hội (khủng hoảng dầu mỏ, nóng lên toàn cầu, v.v.) |
危険 な | nguy hiểm, biến, rủi ro ★★☆☆☆ 危 (nguy hiểm) + 険 (dốc đứng) = 危険 (nguy hiểm, biến, rủi ro) |
Từ đồng nghĩa
nguy hiểm 険悪 物騒 うさんくさい 気味悪い 危ない 意地汚い |
khủng hoảng, khẩn cấp 救急 危機 |