March 14, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1475. 厄 厄 = 厂 (vách đá) + 卩 (dấu vân tay) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) ÁCH (xui xẻo) Phát hiện dấu vân tay của cô gái xấu số trên vách đá, một điều xui xẻo ắt hẳn sắp tới Onyomi YAKU Kunyomi 厄介やっかい な phiền hà, rắc rối, gây lo âu ★★☆☆☆ 厄 (xui xẻo) + 介 (bị kẹp ở giữa) = 厄介 (phiền hà, rắc rối, gây lo âu) Jukugo 危 Từ đồng nghĩa khó chịu 面倒くさい 厄介な 煩わしい ややこしい