1475. 厄

厄 = (vách đá) + (dấu vân tay)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
ÁCH (xui xẻo)

Phát hiện dấu vân tay của cô gái xấu số trên vách đá, một điều xui xẻo ắt hẳn sắp tới

Onyomi

YAKU

Kunyomi

厄介やっかい  phiền hà, rắc rối, gây lo âu ★★☆☆☆  
厄 (xui xẻo) + (bị kẹp ở giữa) = 厄介 (phiền hà, rắc rối, gây lo âu)

Jukugo

Từ đồng nghĩa

khó chịu 
面倒くさい    厄介な    煩わしい    ややこしい

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top