March 14, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1474. 節 節 = 竹 (cây tre) + 即 (tức thì) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) TIẾT (đốt, đoạn) Đếm số đốt của cây tre là cách tức thì để tính tuổi cây Onyomi SETSU Jukugo 季節きせつ mùa ★★★☆☆ 季 (mùa) + 節 (đốt, đoạn) = 季節 (mùa) mùa trong năm 関節かんせつ khớp xương, khớp ★☆☆☆☆ 関 (quan hệ) + 節 (đốt, đoạn) = 関節 (khớp xương, khớp) Từ đồng nghĩa khớp 節 関節