1472. 腕

腕 = (mặt trăng, tháng, xác thịt) + (mái nhà) + (buổi tối) + (dấu vân tay)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
OẢN (cẳng tay trên)

Buổi tối, nếu ở dưới mái nhà, ánh trăng mờ nên tuy không thấy rõ dấu vân tay, tôi vẫn nhìn được cẳng tay trên

Onyomi

WAN

Kunyomi

うで cánh tay. Ngoài ra, cũng có nghĩa giỏi việc gì đó, ví dụ, "xxxの 腕 が いい!" "cô ấy giỏi xxx!" (nấu ăn, v.v.)
★★★☆☆

Jukugo

腕章わんしょう băng tay ☆☆☆☆ 
腕 (cẳng tay trên) + (huy hiệu) = 腕章 (băng tay)

băng tay, ví dụ các bác tổ dân phố hay đeo băng tay đỏ

腕力わんりょく sức mạnh cơ bắp (nghĩa đen) ☆☆☆☆ 
腕 (cẳng tay trên) + (sức mạnh) = 腕力 (sức mạnh cơ bắp (nghĩa đen))

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top