Onyomi
WAN
Kunyomi
うで | cánh tay. Ngoài ra, cũng có nghĩa giỏi việc gì đó, ví dụ, "xxxの 腕 が いい!" "cô ấy giỏi xxx!" (nấu ăn, v.v.) ★★★☆☆ |
Jukugo
腕章 | băng tay ★☆☆☆☆ 腕 (cẳng tay trên) + 章 (huy hiệu) = 腕章 (băng tay) băng tay, ví dụ các bác tổ dân phố hay đeo băng tay đỏ |
腕力 | sức mạnh cơ bắp (nghĩa đen) ★☆☆☆☆ 腕 (cẳng tay trên) + 力 (sức mạnh) = 腕力 (sức mạnh cơ bắp (nghĩa đen)) |