Onyomi
O hoặc GO
Jukugo
御飯 | cơm ★★★★☆ KANA 御 (kính ngữ) + 飯 (cơm) = 御飯 (cơm) 2 nghĩa - 1) cơm, 2) bữa cơm |
御手洗い | nhà vệ sinh, toa lét ★★★☆☆ TrTr 御 (kính ngữ) + 手 (tay) + 洗 (rửa) = 御手洗い (nhà vệ sinh, toa lét) |
御覧 | xin hãy quan sát/nhìn ★★☆☆☆ TrTr 御 (kính ngữ) + 覧 (nhìn chăm chú) = 御覧 (xin hãy quan sát/nhìn) cách trang trọng để bảo ai đó nhìn cái gì. Dùng trong 'ごらん ください' hay 'ごらん に なる.' |
御免なさい | xin lỗi ★☆☆☆☆ KANA 御 (kính ngữ) + 免 (miễn trừ) = 御免なさい (xin lỗi) (cụm từ này thường được viết dưới dạng KANA, nhưng nhìn vào từ Hán sẽ giúp hiểu ý nghĩa hơn: 'xin hãy miễn trừ tôi (khỏi cơn giận dữ của bạn!)') |