Onyomi
HAN
Jukugo
範囲 | phạm vi ★★☆☆☆ 範 (hoa văn) + 囲 (bao quanh) = 範囲 (phạm vi) |
模範 | mô phạm, kiểu (model), hình mẫu ☆☆☆☆☆ 模 (mô phỏng) + 範 (hoa văn) = 模範 (mô phạm, kiểu (model), hình mẫu) có thể dùng cho người (sinh viên gương mẫu), hoặc sự việc/ đồ vật (nhà mẫu, mô hình kinh tế) (Lưu ý: từ này không dùng cho các khuôn mẫu sản xuất) |
Từ đồng nghĩa
vùng, lãnh thổ, khu vực 地域 領域 地帯 地区 分野 範囲 |
hình mẫu 模範 理想 |