仏 = 亻(người, Mr. T) + ム (khuỷu tay)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
PHẬT (phật giáo)
|
---|
Onyomi
BUTSU
Kunyomi
ほとけ | Đức Phật ★★☆☆☆ |
Jukugo
仏教 | Phật Giáo ★★☆☆☆ 仏 (Phật) + 教 (giáo dục) = 仏教 (Phật Giáo) |
大仏 | tượng Phật lớn ★☆☆☆☆ 大 (to lớn) + 仏 (Phật) = 大仏 (tượng Phật lớn) |
のど仏 | táo Adam, cục hầu ☆☆☆☆☆ CB
cục hầu có liên quan gì đến "họng Đức Phật"?! |