卵 = 卯 (dấu hiệu của thỏ) + 丶(dấu chấm)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
卵 - NOÃN (quả trứng)
|
---|
Onyomi
Kunyomi
たまご | quả trứng (hay được dùng trong nông nghiệp)(ngoài ra, cũng có nghĩa 'khởi đầu, ấp ủ, đang trong giai đoạn ...', hàm ý 'ai đó rất giỏi việc gì, nhưng chưa làm nó một cách chính thức'
ví dụ, 彼は医者の卵だ。- anh ấy là bác sĩ tương lai) |
Từ đồng nghĩa
quả trứng 玉子 卵 |
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |