印 = 𠀉 (dập ghim) + 卩 (dấu vân tay)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
ẤN (con dấu)
|
---|
Onyomi
IN
Kunyomi
しるし | dấu hiệu, biểu tượng (logo), chứng cứ
★★☆☆☆ |
Jukugo
印鑑 | con dấu ★★★☆☆ 印 (con dấu) + 鑑 (mẫu vật) = 印鑑 (con dấu) |
第一印象 | ấn tượng ban đầu ★★★☆☆ 第一 (số 1, đầu tiên) + 印象 (ấn tượng) = 第一印象 (ấn tượng ban đầu) |
Từ đồng nghĩa
cảm nhận 感想 意見 印象 解釈 |
dấu hiệu, biểu tượng, nhãn hiệu 標識 記号 象徴 印 符号 暗号 |