獲 = 犭(đàn chó hoang) + 艹 (thảo mộc) + 隻 (tàu, thuyền)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HOẠCH (nắm bắt)
|
---|
Onyomi
KAKU
Kunyomi
え*る | lấy được, thu được: Không giống như từ える khác (得る ), 獲る chỉ dùng cho săn bắn - con thú đã tóm được con mồi. Đôi khi cũng được dùng cho chiến thắng trong thể thao ★☆☆☆☆ |
Jukugo
獲得 する | thu được, nhận được, kiếm được ★★☆☆☆ 獲 (nắm bắt) + 得 (đạt được) = 獲得 (thu được, nhận được, kiếm được) Có nghĩa giống với |
獲物 | con mồi ★☆☆☆☆ 獲 (nắm bắt) + 物 (đồ vật) = 獲物 (con mồi) |
Từ đồng nghĩa
săn bắt 狩る 獲る |
đạt được 得る 獲る 獲得する 収める 遂げる |