March 12, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 338. 獄 獄 = 犭(đàn chó hoang) + 言 (nói) + 犬 (chó chihuahua) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) NGỤC (ngục tù) Chó chihuahua lần đầu phạm tội bị nhốt chung trong NGỤC tù với đàn chó hoang, nó chỉ có thể dùng lời nói để bảo vệ mình Onyomi GOKU Jukugo 地獄じごく địa ngục ★★★☆☆ 地 (mặt đất) + 獄 (địa ngục) = 地獄 (địa ngục) 投獄とうごく する tống vào ngục ☆☆☆☆☆ 投 (ném) + 獄 (địa ngục) = 投獄 (tống vào ngục) Từ đồng nghĩa bắt giữ 逮捕 投獄 拘留する 拘束する