260. 狂

狂 = (đàn chó hoang) +  (nhà vua)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
CUỒNG (điên cuồng)

Nhà vua bỗng nổi điên CUỒNG khi thấy đàn chó hoang đi vào chánh điện

Onyomi

KYOU

Kunyomi

 ) くる*う người bị điên khùng từ bé
★★★☆☆

Jukugo

露出狂ろしゅつきょう người thích trần truồng ☆☆☆☆ 
(hạt sương) + (xuất ra) + 狂 (điên cuồng) = 露出狂 (người thích trần truồng)
 発狂はっきょう する phát điên, phát rồ ☆☆☆☆ 
(xuất phát) + 狂 (điên cuồng) = 発狂 (phát điên, phát rồ)

trái nghĩa với 狂ってる (sinh ra đã bị điên khùng), 発狂 dùng để chỉ một người bình thường bỗng hóa điên do stress, hoặc nổi cơn điên (do giận dữ)

Từ đồng nghĩa

điên khùng 
狂う    きちがい いってる 発狂  

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top