243. 狩

狩 = (đàn chó hoang) +  (bảo vệ)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
THÚ (đi săn)

Đàn chó hoang đi săn theo đàn để bảo vệ lẫn nhau

Onyomi

SHU

Kunyomi

か*る đi săn 
★★☆☆☆

Jukugo

XXX 狩りがり săn XXX ☆☆☆☆ HT

(bao gồm cả con người)

Từ đồng nghĩa

đi săn 
狩る    獲る

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top