March 11, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 243. 狩 狩 = 犭(đàn chó hoang) + 守 (bảo vệ) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) THÚ (đi săn) Đàn chó hoang đi săn theo đàn để bảo vệ lẫn nhau Onyomi SHU Kunyomi か*る đi săn ★★☆☆☆ Jukugo XXX 狩りがり săn XXX ★☆☆☆☆ HT (bao gồm cả con người) Từ đồng nghĩa đi săn 狩る 獲る